Có 2 kết quả:

严整 yán zhěng ㄧㄢˊ ㄓㄥˇ嚴整 yán zhěng ㄧㄢˊ ㄓㄥˇ

1/2

Từ điển phổ thông

đều, ngay ngắn

Từ điển Trung-Anh

(1) (of troops) in neat formation
(2) (fig.) orderly

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đều, ngay ngắn

Từ điển Trung-Anh

(1) (of troops) in neat formation
(2) (fig.) orderly

Bình luận 0